Bài viết này, CVB Việt Nam muốn dành cho các bạn mới bắt đầu làm quen với tiếng Đức, bởi dưới đây là 150 từ tiếng Đức cơ bản, thông dụng và gần gũi nhất với giao tiếp hoạt động thường ngày. Cùng CVB trau dồi ngay các vốn từ vựng khi mới bắt đầu làm quen tiếng Đức dưới đây nhé.
I. Danh từ
der Mann - đàn ông | der Junge - cậu bé |
die Frau - phụ nữ | der Freund - bạn, bạn bè |
das Kind - cậu bé | die Leute - người (số nhiều) |
das Mädchen - cô bé | die Arbeit - công việc |
die Familie - gia đình | die Stadt - thành phố |
das Ding - vật, điều, đồ vật, cái | das Beispiel - ví dụ |
die Frage - câu hỏi | das Problem - vấn đề |
das Leben - cuộc sống | das Geld - tiền |
das Essen - thức ăn | das Haus - ngôi nhà |
II. Giới từ
von - bởi / bằng, của, từ (dative - D) | um - về / khoảng, xung quanh, tại (accusative- A) |
zu - tới, hướng tới (A) | bis - cho đến khi, cho tới khi (A) |
an - tại, trên (A hoặc D) | auf - trên, khi (A hoặc D) |
bei - tại, gần, trong (D) | seit - từ (khi), khoảng (D) |
für - khoảng (A) | vor - trước khi, trước mặt (D) |
nach - sau khi (D) | in - trong (A hoặc D) |
durch - qua (A) | mit - với, cùng với (D) |
neben - gần, bên cạnh (D) |
III. Đại từ nhân sự
ich / mich / mir - tôi | du / dich / dir - bạn (số ít, không trang trọng) |
er / ihn / ihm - anh ấy | sie / sie / ihr - cô ấy |
es / es / ihm - nó | sie / sie / ihnen - họ |
wir / uns / uns - chúng tôi, chúng ta | Sie / Sie / Ihnen - bạn, các bạn (trang trọng, dùng cho cả số nhiều và số ít) |
ihr / euch / euch - các bạn (số nhiều, không trang trọng) |
IV. Cụm từ thông dụng
Hallo - Xin chào | Guten Morgen - Chào buổi sáng |
Guten Abend - Chào buổi chiều | Gute Nacht - Chúc ngủ ngon |
Ich heiße… - Tên tôi là… | Wie geht’s? - Bạn thế nào? / Bạn khỏe chứ? (không trang trọng) |
Auf Wiedersehen - Tạm biệt / Hẹn gặp lại | Tschüss - Tạm biệt |
Gesundheit - Chúc ban phước cho bạn | Ja - Vâng / Đúng / Có |
Nein - Không | Vielleicht - Có lẽ là vậy |
Bitte - Vui lòng / Làm ơn / Không có gì | Entschuldigung - Xin thứ lỗi |
Danke - Cảm ơn | Es tut mir leid - Tôi xin lỗi |
Genau - Đúng rồi / Chính xác | Ach so - Tôi hiểu rồi |
V. Động từ
sein - thì, là, ở | haben - có |
machen - làm | gehen - đi |
nehmen - lấy, nhận lấy | bringen - mang, mang đến, mang lại |
werden - trở nên, trở thành | wollen - muốn |
wissen - biết (về thông tin) | kennen - biết (về người hoặc địa điểm) |
können - có thể, có khả năng) | mögen - thích |
denken - nghĩ, suy nghĩ |
Đây là những từ cơ bản và khá phổ biến, vì vậy rất dễ học làm quen. Các bạn mới học tiếng Đức hay bắt đầu với những từ cơ bản nhất. Hiện tại, CVB Việt Nam liên tục tuyển sinh với chất lượng đào tạo tiếng Đức chuẩn Châu Âu. Đăng ký học thử ngay tại CVB để được:
- Test miễn phí năng lực ngoại ngữ
- Được tiếp cận, làm quen với phương pháp giảng dạy và học tiếng Đức mới, giúp phát triển tư duy và kỹ năng tiếng Đức nhanh, hiệu quả nhất.
- Được hướng dẫn lộ trình học tiếng Đức phù hợp đối với từng bạn (tương ứng theo từng trình độ)
- Học bảng chữ cái tiếng Đức: cách đọc, cách viết, phát âm, ... (có bài test ngay sau buổi học để các bạn thấy được khả năng và hiệu quả học của bản thân).
- Được tặng miễn phí tài liệu tiếng Đức
-------------
Để được hỗ trợ về tư vấn du học nghề tại CHLB Đức, vui lòng liên hệ với CVB theo:
- Hotline: 0973 669 492
- Mail: info@duhocduc.top
- Facebook: https://www.facebook.com/Cvbedu.com.vn